Thông tin nội thất xe Toyota Veloz
Nội thất xe Veloz


Động cơ
- Tốc độ tối đa ( km/h ): 170
- Loại động cơ: 2NR-FE
- Dung tích xy lanh ( cc ): 1496
- Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) : 79/6000
- Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) : 140/4200
- Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động : N/A
- Dung tích bình nhiên liệu ( L ): N/A
- Tỉ số nén : 11.5
- Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
- Dung tích xy lanh ( cc ): 1496
- Nhiên liệu : Xăng/Petrol
- Số xy lanh :4
- Bố trí xy lanh: Thẳng hàng/In line
Kích thước
- D x R x C ( mm ): 4885x1840x1445
- Chiều dài cơ sở ( mm ) : 2825
- Khoảng sáng gầm xe ( mm ) : 140
- Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ): 5.8
- Trọng lượng toàn tải ( kg ): 2030
- Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) : 1580/1605
Hệ thống truyền động
- Hệ thống truyền động : Dẫn động cầu trước
Hộp số
Hệ thống treo
- Trước: Mc Pherson
- Sau: Tay đòn kép
Vành & Lốp xe
- Loại vành: Hợp kim
- Kích thước lốp: 235/45R18
- Lốp dự phòng: Hợp kim
Phanh
- Trước: Đĩa tản nhiệt
- Sau: Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu
- Trong đô thị ( L/100km ): 9.98
- Ngoài đô thị ( L/100km ): 5.41
- Kết hợp ( L/100km ): 7.09
Audio, Visual & Communication, Comfort & Convenience, Lights & Windows, Instruments & Controls, Exterior, Aux Input Socket (MP3/CD/Casstte), Input for iPod