Động cơ
- Tốc độ tối đa ( km/h ): 170
- Loại động cơ: 2NR-FE
- Dung tích xy lanh ( cc ): 1496
- Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) : 79/6000
- Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) : 140/4200
- Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động : N/A
- Dung tích bình nhiên liệu ( L ): N/A
- Tỉ số nén : 11.5
- Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
- Dung tích xy lanh ( cc ): 1496
- Nhiên liệu : Xăng/Petrol
- Số xy lanh :4
- Bố trí xy lanh: Thẳng hàng/In line
Kích thước
- D x R x C ( mm ): 4425 x 1730 x 1475
- Chiều dài cơ sở ( mm ) : 2550
- Khoảng sáng gầm xe ( mm ) : 133
- Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ): 5.1
- Trọng lượng toàn tải ( kg ): 1550
- Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) : 1475/1460
Hệ thống truyền động
- Hệ thống truyền động : Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
- Hộp số: Hộp số tự động vô cấp có lập trình/ CVT <10 cấp số điện tử>
Hệ thống treo
- Trước: Độc lập Macpherson/Macpherson strut
- Sau: Dầm xoắn/Torsion beam
Vành & Lốp xe
- Loại vành: Mâm đúc GR-S/Alloy
- Kích thước lốp: 185/60R15
- Lốp dự phòng: Mâm đúc/Alloy
Phanh
- Trước: Đĩa thông gió/Ventilated disc 15
- Sau: Đĩa đặc/Solid disc
- Lốp dự phòng: Mâm đúc/Alloy
Tiêu thụ nhiên liệu
- Trong đô thị ( L/100km ): 7.78
- Ngoài đô thị ( L/100km ): 4.78
- Kết hợp ( L/100km ): 5.87
Audio, Visual & Communication, Comfort & Convenience, Lights & Windows, Instruments & Controls, Exterior, Aux Input Socket (MP3/CD/Casstte), Input for iPod