Toyota Corolla Cross bản G: Giá lăn bánh, ưu nhược điểm, thông số, khuyến mại
Toyota Corolla Cross bản G là phiên bản tiêu chuẩn của dòng xe Toyota Cross, cùng với Toyota Corolla Cross bản V, Toyota Corolla Cross bản Hybird đang được xem là con gà đẻ trứng vàng của Toyota. Phiên bản 1.8G có giá bán từ 746 triệu đồng, động cơ trang bị máy xăng 1.8L, với 5 chỗ ngồi.
Toyota Corolla Cross bản G cạnh tranh trực tiếp với Maza CX-5, Honda CR-V trong phân khúc ở mức giá tầm hơn 800 triệu. Kể từ khi được Toyota lần đầu giới thiệu đến khách hàng, Toyota Cross đang đặt ra sức ép cạnh tranh rất lớn cho các các đối thủ của mình trong phân khúc xe SUV thể thao.
Đánh giá xe Toyota Cross hôm nay sẽ giới thiệu đến quý khách hàng thông tin chi tiết, đầy đủ về xe Toyota Cross phiên bản tiêu chuẩn 1.8G: Giá lăn bánh, thông số kỹ thuật, thiết kế, nội thất, động cơ và khả năng vận hành.
Nội dung bài viết
Đánh giá ưu nhược điểm
Thông số kỹ thuật
Giá xe Toyota Corolla Cross bản G
Ngoại hình và thiết kế
Nội thất xe Toyota Cross bản G
Tiện nghi đầy đủ không thua kém đối thủ
Khả năng vận hành
Trang bị an toàn
Khả năng cách âm
Câu hỏi thường gặp
1./ Đánh giá ưu nhược điểm
Được đánh giá là dòng xe có thiết kế cao cấp và hội tụ nhiều ưu điểm, phiên bản này vẫn tồn tại một số nhược điểm về khả năng cách âm. Tuy nhiên đây không phải là vấn đề quá lớn. Một số ưu nhược điểm của Toyota Cross bản G thống kê dưới đây:
Ưu điểm:
Thiết kế nhiều điểm nhấn
Nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc
Xe nhập khẩu, các chi tiết lắp ráp chất lượng
Động cơ 1.8L khoẻ, đáp ứng đủ các nhu cầu vận hành
Động cơ hybrid tăng tốc tốt, mạnh mẽ
Hộp số CVT mượt
Khung gầm TNGA chắc chắn
Hệ thống an toàn hiện đại, có gói an toàn Toyota Safety Sense
Tiết kiệm nhiên liệu
Thanh khoản cao
Nhược điểm
Khoảng gầm xe hơi thấp
Màn hình giải trí phần bệ hơi dầy
2./ Thông số kỹ thuật
Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 1.8G 2022
Thông số | Toyota Corolla Cross 1.8G 2022 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | SUV hạng C |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước DxRxC | 4460 x 1825 x1620 mm |
Chiều dài cơ sở | 2640 mm |
Động cơ | 1.8L, 4 xy lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử |
Dung tích xy lanh | 1.798cc |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 47 lít |
Công suất cực đại | 138 mã lực tại 6400 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 172 Nm tại 4000 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | MacPherson với thanh cân bằng/Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 17 inch |
3./ Giá xe Toyota Corolla Cross bản G lăn bánh
Giá xe Toyota Cross 1.8G 2022 niêm yết: 746.000.000 đồng
Giá lăn bánh HN: 857.857.000 VNĐ
Giá lăn bánh HCM: 842.947.000 VNĐ
Giá lăn bánh Tỉnh: 823.937.000 VNĐ
Màu sắc xe Toyota Cross: Toyota Corolla Cross 1.8G 2022 có 7 tùy chọn màu sơn ngoại thất gồm Xám, Đen, Đỏ, Trắng, Bạc, Nâu, Xanh.
Toyota Corolla Cross màu đen
Toyota Corolla Cross màu nâu
Toyota Corolla Cross màu xám
Toyota Corolla Cross màu trắng
Toyota Corolla Cross màu đỏ
Khuyến mại: Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với đại lý để báo giá lăn bánh và ưu đãi mới nhất.
4./ Ngoại hình và thiết kế
Với ngôn ngữ thiết kế mới của nhà Toyota, mẫu SUV 5 chỗ hạng B Toyota Corolla Cross 2022 mang phong cách trẻ trung, cá tính, có nhiều điểm nhấn ấn tượng.
Thiết kế
Đầu xe Toyota Corolla Cross bản G thu hút với lưới tản nhiệt hình thang ngược cỡ lớn, tạo hình 3D bắt mắt. Cụm đèn trước thanh mảnh kéo dài sắc sảo. Toàn bộ cản dưới bằng nhựa đen nhám mở rộng hầm hố.
Về tổng thể, thiết kế Corolla Cross dùng những đường nét cắt xẻ dứt khoát, kết hợp nhiều chi tiết mạ chrome, viền đen bóng và nhựa mờ mang đến cảm giác mạnh mẽ, dữ dằn, nam tính.
Hệ thống đèn trước Corolla Cross khiến không ít người bất ngờ với sự “chịu chơi” của hãng Toyota lần này. Phiên bản Corolla Cross 1.8V và 1.8HV được trang bị đèn Full-LED với đèn pha Projector, dải LED định vị vuốt ngang cạnh trên. Đèn trang bị tính năng tự động bật/tắt, đèn pha tự động.
Riêng bản Toyota Cross 1.8G sử dụng đèn Halogen, đèn ban ngày Halogen. Đèn vẫn trang bị tính năng tự động/bật tắt nhưng không có tính năng đèn pha tự động. Cả 3 phiên bản Corolla Cross đều trang bị đèn sương mù LED bóng tròn.
Thân xe
Nhìn từ bên hông, thân xe Toyota Corolla Cross bản G có form dáng đẹp, khá sang với kiểu đầu xe thon dài. Những đường nét thiết kế gân guốc tiếp tục được sử dụng càng tạo cảm giác năng động, thể thao.
Cửa kính được viền chrome trên cao, kết hợp cột chữ C màu đen tạo hiệu ứng trần xe nổi bắt mắt. Phía trên có thanh giá nóc và ăng ten vây cá.
Vòm bánh xe Corolla Cross thiết kế vuông vắn. Toàn bộ cạnh dưới thân xe được ốp nhựa mờ chạy dài từ trước đến sau, nhấn ở khu vực trung tâm là phần ốp to bản hơn.
Gương chiếu hậu Toyota Corolla Cross 1.8G thiết kế tách rời cột A phối hai màu, tích hợp đầy đủ các tính năng gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ. Riêng bản 1.8V và 1.8HV có thêm tính năng tự điều chỉnh khi lùi.
Lazang phiên bản 1.8G sử dụng kích thước 17 Inch, lốp 215/60R17. Riêng hai phiên bản 1.8V và 1.8HV sử dụng mâm xe kích thước 18 Inch.
Đuôi xe
Thiết kế đuôi xe Toyota Corolla Cross bản tiêu chuẩn ấn tượng không kém với những đường nhấn nhá góc cạnh.
Cụm đèn hậu theo phong cách thanh mảnh sắc sảo tương tự đèn trước, nổi bật với dạng khối 3D có dải phanh LED hình L ngược.
Cả hai đèn được kết nối với nhau bằng 1 thanh chrome bản to cho cảm giác khá cao cấp. Cản sau cũng sử dụng nhựa đen nhám khoẻ khoắn và cứng cáp.
5./ Nội thất xe Toyota Corolla Cross
Không gian nội thất trong xe Toyota Corolla Cross 1.8G khá khác biệt và mới mẻ so với các mẫu xe trước đây của Toyota. Màu nội thất với 2 tone màu lựa chọn là đen hoặc màu nâu đỏ. Chất lượng các chi tiết nội thất cũng như mức độ hoàn thiện lắp ráp được đánh giá tốt.
Phong cách thiết kế của nội thất xe Toyota Cross sử dụng nhiều đường nét dứt khoát, góc cạnh mang đến dáng vẻ hiện đại của những mẫu xe tương lai.
Taplo và ốp cửa sử dụng các chất liệu nhựa mềm kết hợp chỉ đôi cho cảm giác cao cấp.
Thiết kế ghế ngồi
Kích thước khoang nội thất xe Toyota Cross 1.8G đạt đến chiều dài 2.640mm, dài nhất trong phân khúc SUV hạng B hiện nay. Khoang nội thất khá rộng rãi ở cả hai hàng ghế ngồi.
Xét về kích thước, giới chuyên môn đánh giá Corolla Cross nằm giữa phân khúc xe gầm cao hạng B và hạng C, chứ không hẳn là hạng B. Điều này giúp Cross có lợi thế cạnh tranh cả hai phân khúc này.
Hệ thống ghế ngồi Toyota Corolla Cross 2022 được bọc da đục lỗ ở cả 3 phiên bản. Ghế thiết kế tương tự hàng ghế của mẫu xe Toyota Camry 2022 mới, chủ yếu chú trọng sự thoải mái.
Hàng ghế trước Toyota Corolla Cross phần tựa đầu to bản, tựa lưng tạo khối nâng đỡ tốt. Cả 3 phiên bản đều có ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng.
Hàng ghế sau Toyota Corolla Cross tựa đầu 3 vị trí, có bệ để tay trung tâm tích hợp ngăn đặt cốc.
Tựa lưng và mặt ghế thiết kế khá phẳng. Nhờ phần trần xe uốn cong nên không gian trần ghế sau Corolla Cross thoáng. Khoảng trống để chân đủ dùng.
Khoang hành lý
Khoang hành lý Toyota Corolla Cross dung tích 440L, khá thoải mái với nhu cầu chung của người dùng phân khúc này. Trong trường hợp cần mở rộng, hàng ghế sau có thể gập tỉ lệ 6:4, cơ chế gập đơn giản có thể thực hiện từ hàng ghế sau hoặc ở khoang hành lý.
Khu vực tay lái
Thiết kế vô lăng trên phiên bản Toyota Cross 1.8 bản G là dạng vô lăng bọc da, tích hợp đầy đủ các phím chức năng, chấu dưới viền mạ bạc. Xe cũng được trang bị lẫy chuyển số sau vô lăng.
Cụm đồng hồ Corolla Cross sử dụng loại kỹ thuật số. Bản 1.8G và 1.8V dùng màn hình hiển thị đa thông tin màu nhỏ 4.2inch, riêng bản 1.8HV dùng loại kích thước lớn 7inch.
Toyota Corolla Cross có chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm là trang bị tiêu chuẩn. Bản 1.8G có điều khiển hành trình, bản 1.8V và 1.8HV có điều khiển hành trình chủ động (nằm trong gói an toàn Toyota Safety Sense).
6./ Tiện nghi đầy đủ không kém đối thủ cùng phân khúc
Các trang bị tiện nghi trên phiên bản tiêu chuẩn không hề thua kém bất cứ đối thủ nào trong phân khúc, nếu không muốn nói là xe sở hữu nhiều Option khủng. Các trang bị tiện nghi trên phiên bản tiêu chuẩn bao gồm:
Điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau
Màn hình cảm ứng 7 inch
Kết nối wifi
Điều khiển giọng nói
Kết nối điện thoại thông minh, Apple CarPlay/Android Auto
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối USB, AUX, Bluetooth
Dàn âm thanh 6 loa
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
7./ Khả năng vận hành
Về mặt động cơ, phiên bản Toyota Corolla Cross tiêu chuẩn sử dụng động cơ 1.8L, 4 xy lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử.
Công suất tối đa xe Toyota Cross 1.8G là 138 Hp tại 6400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 172 Nm tại 4000 vòng/phút
Hoàn thiện cho cấu hình vận hành trên xe là hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước.
Khoảng sáng gầm xe đạt mức 161 mm- vừa vặn cho một chiếc Crossover gầm cao mà Toyota Corolla Cross không bị chênh vênh khi đánh lái gắt mà vừa có thể đảm bảo trọng tâm vững vàng khi leo lề, lội nước ở những đoạn đường ngập nước, nhiều ổ gà.
Xe có dàn treo trước dạng MacPherson với thanh cân bằng và treo sau dạng bán phụ thuộc, thanh xoắn với thanh cân bằng đảm bảo khả năng chịu lực, chịu dằn xóc tốt.
Xe sở hữu bộ lốp dày 215/60R17 cùng độ đàn hồi cao để người ngồi bên trong không bị nảy người khi đi qua đoạn đường xấu.
8./ Các trang bị an toàn
Toyota Corolla Cross bản G tiêu chuẩn sở hữu loạt công nghệ hiện đại sánh ngang với các đối thủ trong phân khúc khi có:
7 túi khí
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau
9./ Khả năng cách âm
Khả năng cách âm Toyota Corolla Cross 2022 khá tốt so với mặt bằng chung phân khúc. Riêng ở dải tốc độ cao trên 100km/h tiếng gió qua khe cửa vẫn ít, nhưng tiếng lốp vọng từ gầm xe nghe khá rõ do thành lốp mỏng, lazang lớn. Khi chạy tốc độ cao, động cơ do một phần xe sử dụng hộp số vô cấp nên có tiếng máy tương đối ồn. Đây là nhược điểm khó tránh khỏi.
10./ Câu hỏi thường gặp
Toyota Corolla Cross bản tiêu chuẩn có cửa sổ trời không?
Toyota Corolla Cross bản tiêu chuẩn 1.8G không được trang bị cửa sổ trời. Riêng phiên bản 1.8V và bản 1.8HEV thì có trang bị cửa sổ trời
Toyota Corolla Cross 2022 ăn bao nhiêu lít xăng?
Theo công bố của Toyota, mức tiêu thụ nhiên liệu của xe Toyota Corolla Cross 1.8G như sau:
Ngoài đô thị: 6.26L/100km
Kết hợp: 7.64L/100Km
Trong đô thị: 10.1L/100km
Toyota Corolla Cross bao nhiêu chỗ?
Xe Toyota Corolla Cross bản tiêu chuẩn 1.8G cùng các phiên bản 1.8V, 1.8Hybrid là dòng xe 5 chỗ ngồi.
Các phiên bản xe Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross 2022 có tất cả 3 phiên bản:
Toyota Corolla Cross 1.8G
Toyota Corolla Cross 1.8V
Toyota Corolla Cross 1.8HV (hybrid)
Như vậy chúng tôi đã chia sẻ với quý khách hàng chi tiết thông tin về xe Toyota Corolla Cross bản G. Với mức giá bán vừa túi tiền, nhiều trang bị cao cấp và thiết kế hợp mắt người mua, xe Toyota Corolla Cross đang là mẫu xe được nhiều khách hàng quan tâm và yêu thích.
Xe Toyota Cross đang được bán chính hãng tại Showroom Toyota Bắc Ninh. Quý khách hàng quan tâm, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá ưu đãi tốt nhất nhé.
Comments