Toyota Camry 2023: Giá lăn bánh, thông số kỹ thuật và đánh giá chi tiết (T11/2022)
Toyota Camry 2023 là phiên bản nâng cấp giữa vòng đời được ra mắt cách đây không lâu. Với 4 phiên bản, Camry mới tiếp tục được nhập khẩu từ thị trường Thái Lan. Giá xe Toyota Camry 2023 khởi điểm từ 1 tỷ 070 triệu đồng, với 4 phiên bản trong đó có 1 phiên bản sử dụng động cơ Hybrid.
NỘI DUNG
Toyota Bắc Ninh xin gửi đến quý khách hàng những thông tin mới nhất về xe Toyota Camry 2023: Giá bán các phiên bản. Thông số kỹ thuật Camry 2023. Thiết kế ngoại thất, nội thất, động cơ, vận hành và các trang bị an toàn.
1. Giới thiệu Toyota Camry 2023
Toyota Camry là một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong lịch sử hãng xe Toyota. Được ra mắt từ năm 1983, đến nay mẫu xe này đã có tuổi đời đến hơn 37 năm. Đã có hơn 21,4 triệu chiếc xe Camry đến tay người dùng trên toàn cầu. Vì lý do đó mà Toyota Camry được mệnh danh là ông vua các dòng xe Sedan.
Xe Toyota Camry 2023 là phiên bản nâng cấp giữa vòng đời của thế hệ xe Camry ra mắt các đây không lâu. Điểm khác biệt là ngoài các phiên bản Camry 2.0G, Camry 2.0Q, Toyota giới thiệu đến khách hàng thêm 2 phiên bản tùy chọn bao gồm Camry 2.5Q và Camry 2.5 HV Hybrid. Như vậy khách hàng sẽ có thêm những lựa chọn để cân nhắc dựa trên giá tiền và tính năng - trang bị so với trước đây.
Toyota Camry 2023 vẫn là thế hệ được nhập khẩu nguyên chiếc từ thị trường Thái Lan.
Các phiên bản Toyota Camry 2023:
Toyota Camry 2023 được giới thiệu đến khách hàng với 4 phiên bản nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, bao gồm:
Toyota Camry 2.0G 2023
Toyota Camry 2.0Q 2023
Toyota Camry 2.5Q 2023
Toyota Camry Hybrid 2023
Ưu điểm nổi bật:
Thiết kế trẻ trung hơn so với phiên bản trước đây
Thêm nhiều công nghệ an toàn, tiện nghi
Mức giá bán hấp dẫn tương xứng
Động cơ và hộp số mới
2. Toyota Camry 2023 giá lăn bánh
Tại Việt Nam, Toyota Camry 2023 được phân phối với 4 phiên bản. Giá xe Toyota Camry 2023 chi tiết dưới bảng sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh HCM | Giá lăn bánh tỉnh TP khác |
Camry 2.0G | 1 tỷ 070 triệu VNĐ | 1.220.737.000 VNĐ | 1.199.337.000 VNĐ | 1.180.337.000 VNĐ |
Camry 2.0Q | 1 tỷ 185 triệu VNĐ | 1.349.537.000 VNĐ | 1.325.837.000 VNĐ | 1.306.837.000 VNĐ |
Camry 2.5Q | 1 tỷ 370 triệu VNĐ | 1.556.737.000 VNĐ | 1.529.337.000 VNĐ | 1.510.337.000 VNĐ |
Camry Hybrid | 1 tỷ 460 triệu VNĐ | 1.657.537.000 VNĐ | 1.628.337.000 VNĐ | 1.609.337.000 VNĐ |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Khách hàng mua xe vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh của Toyota Bắc Ninh để biết thêm thông tin chi tiết.
Màu sắc túy chọn: Toyota Camry tại thị trường Việt Nam hiện được bán ra với 4 tùy chọn màu sắc bao gồm: Đen, trắng ngọc trai, đỏ, đen Crystal.
3. Thông số kỹ thuật
Toyota Camry 2023 mới sở hữu ngoại hình khá bề thế, thân xe dài và bề ngang rộng. Bên cạnh đó, chiếc sedan nổi tiếng này còn được trang bị hàng loạt công nghệ cao cấp. Bản facelift vẫn duy trì ngôn ngữ thiết kế của bản tiền nhiệm. Theo đó, kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao vẫn được giữ nguyên.
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Camry 2023:
Hãng sản xuất | Toyota |
Tên xe | Camry |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kiểu dáng | Sedan cỡ D |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 4885 x 1.840 x 1.445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.825 mm |
Khoảng sáng gầm | 140 mm |
Kích thước mâm | 18 inch |
Dung tích khoang chứa đồ | 484 L |
Loại nhiên liệu | Xăng, Hybrid |
Dung tích bình xăng | 50 - 60 L |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hệ thống treo trước | Mc Pherson/McPherson Struts |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
Phanh trước/sau | Đĩa |
Thông số kỹ thuật trang bị ngoại thất Toyota Camry 2023:
Trang bị ngoại thất | Toyota Camry 2023 |
Đèn pha | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Gạt mưa tự động | Có |
Cốp chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
4. Thiết kế ngoại thất đậm chất doanh nhân
Kích thước, trọng lượng
Toyota Camry 2023 sở hữu kích thước tổng thể dài, rộng, cao là 4.885 mm, 1.840 mm và 1.445 mmm; chiều dài cơ sở ở mức 2.825; khoảng sáng gầm 140 mm. Có thể nói, xe Toyota Camry 2023 sở hữu kích thước lớn nhất trong phân khúc Sedan hạng D khi lớn hơn hẳn so với các đối thủ như: Kia Optima, Volkswagen Passat, Subaru Outback...
Chiều dài cơ sở của xe cũng khá tương đương với một số mẫu xe như Honda Accord, Mazda 6...
Hệ thống khung gầm
Camry 2023 phiên bản mới sử dụng hệ thống treo trước kiểu Macpherson khá phổ biến, tuy nhiên hệ thống treo sau là độc lập, xương đòn kép thường chỉ thấy trên các mẫu xe sang hoặc xe thể thao. Nhờ vậy, Camry 2023 cho khả năng bám đường tốt hơn khi ôm cua hoặc khi di chuyển trên các đoạn đường xóc.
Phanh xe sử dụng đều là dạng phanh đĩa, tuy nhiên phanh trước sẽ là loại phanh đĩa tản nhiệt.
Thiết kế đầu xe
Phần đầu xe của Camry 2023 được thiết kế hoàn toàn mới với phần lưới tản nhiệt miệng rộng nhiều thanh ngang tạo cảm giác bề thế và vững chãi. Cụm đèn pha được thiết kế sắc, vuốt về phía sau sử dụng công nghệ LED toàn phần với đầy đủ tính năng như: tự động bật/tắt, thay đổi góc chiếu khi vào cua, chế độ đèn chờ dẫn đường...
Điểm ấn tượng nhất có thể kể đến là nắp capo với những đường gân guốc tạo khối đem lại sự khỏe khoắn, cá tính cho chiếc xe. Có thể nói với thiết kế này, thời của một chiếc Camry điềm tĩnh, phom dáng cơ bản đã nhường lại cho một thế hệ sôi động và háo hức hơn.
Bên cạnh đó, dựa trên nền tảng mới TNGA, trọng tâm và đầu xe đã hạ thấp hơn, tăng tầm nhìn phía trước. Kính lái khoét cong, sát vào cột A giảm vùng điểm mù hai bên. Từ sau vô-lăng, khả năng quan sát tốt hơn hẳn thế hệ trước.
Thiết kế đuôi xe
Đuôi xe không có nhiều nét táo bạo như phần đầu, thay vào đó hiền hoà hơn. Tuy nhiên hãng Toyota vẫn tạo điểm nhấn mạnh mẽ bằng cặp đèn hậu LED góc cạnh thể thao.
Hệ thống gương cửa
Gương trên chiếc xe Toyota Camry 2023 đã được thiết kế và bố trí lại, thay vì ở cạnh cột A như trên phiên bản cũ thì nay đã được chuyển xuống ở phần cánh cửa, giúp tăng thêm tầm quan sát của người lái. Gương xe được trang bị đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, chống bám nước. Ngoài ra, trên phiên bản 2.5Q còn có thêm tính năng Nhớ vị trí, tự điều chỉnh khi lùi, tự động gập.
Tay nắm cửa
Tay nắm cửa của Toyota Camry 2023 được mạ Crom đem lại tính thẩm mỹ cao cũng như vô cùng sang trọng. Đi cùng với đó là đường dập nổi dọc theo sườn xe tạo sự khỏe khoắn cũng như chắc chắn khi di chuyển ở tốc độ cao.
Trang bị mâm lốp
Toyota Camry 2023 trang bị mâm xe 17 inch, lốp 215/55R17 cho phiên bản 2.0G và mâm 18 inch, lốp 235/45R18 cho phiên bản 2.5Q. Mâm xe được thiết kế mới vô cùng góc cạnh, mang dáng vẻ hiện đại pha lẫn nét cá tính.
5. Thiết kế nội thất sang trọng
Nội thất xe Toyota Camry 2023 mới tiếp tục sử dụng ngôn ngữ thiết kế đối xứng. Nổi bật nhất trên bảng taplo vẫn là màn hình trung tâm 9 inch. Trong khi đó, vô lăng vẫn là dạng 3 chấu, được bọc da và tích hợp các phím điều khiển.
Khoang lái rộng rãi là ưu điểm nổi bật
Không gian cabin rộng rãi là ưu điểm trước nay của các đời xe Camry. Trên bản Facelift lần này, Toyota vẫn tiếp tục phát huy thế mạnh đó của mình, mang đến một khoảng không gian nội thất vô cùng rộng rãi cho cả hàng ghế trước và sau.
Bảng điều khiển thông tin giúp nắm bắt nhanh chóng thông số xe khi vận hành
Hàng ghế ngồi sang trọng độc đáo
Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, nhớ ghế 2 vị trí giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhất
Hàng ghế sau
Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.
Bảng điều khiển ở ghế sau
Bảng điều khiển được tích hợp trên tựa tay hàng ghế sau, giúp người ngồi sau thoải mái tuyệt đối, dễ dàng điều chỉnh hướng ghế, nhiệt độ và rèm sau
Khoang hành lý rộng rãi
Về khoang hành lý, Toyota Camry 2023 sẽ đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng với dung tích lên đến 484 lít. Tuy nhiên, cốp xe trên Camry 2023 không được tính năng mở cốp rảnh tay, người dùng cần mua phụ kiện đi kèm để nâng cấp.
6. Trang bị tiện nghi
Toyota Camry 2023 còn được nâng cấp sang các cổng sạc USB-C mới, thay vì trang bị các cổng USB-A cũ trước đây, điều này giúp thuận tiện hơn cho người dùng sử dụng các thiết bị điện tử khi chuẩn giao tiếp này đang ngày càng phổ biến hơn ở nhiều thị trường khác nhau.
Trang bị tiện nghi Camry 2023:
Chất liệu bọc ghế | Bọc da cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí (02) |
Ghế phụ | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế 2 | Ngã lưng chỉnh điện |
Màn hình đa thông tin | TFT 7 inch |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng, 8 inch |
Ổ DVD | 1 đĩa |
Vô lăng | Bọc da/tích hợp nút bấm |
Điều hòa tự động | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế thứ 2 | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Tự động lên xuống tất cả các cửa |
Bệ tỳ tay hàng ghế thứ 2 | Có |
Âm thanh | Hệ thống 09 loa JBL |
Kết nối | Apple Carplay/Android Auto/USB type C/AUX/Bluetooth |
7. Động cơ và khả năng vận hành
Xe sedan hạng D Toyota Camry 2023 được nâng cấp với động cơ xăng 4 xy lanh Dynamic Force sử dụng van biến thiên điều khiển điện tử VVT-iE:
Phiên bản 2.0G, 2.0Qsử dụng động cơ 2.0L (mã M20A-FKS) sản sinh công suất cực đại 170 mã lực tại 6600 vòng/phút, momen xoắn cực đại 206Nm tại 4400 - 4900 vòng/phút. Cùng với động cơ này là số tự động vô cấp CVT.
Phiên bản 2.5Q sử dụng động cơ 2.5L (mã A25A-FKS) sản sinh công suất cực đại 207 mã lực tại 6600 vòng/phút, momen xoắn cực đại 250 Nm tại 5000 vòng/phút. Đi kèm động cơ A25A-FKS là hộp số tự động 8 cấp.
Phiên bản 2.5HV sử dụng động cơ 2.5L (mã A25A-FXS) sản sinh công suất cực đại 176 mã lực tại 5700 vòng/phút, momen xoắn cực đại 221 Nm tại 3600 - 5200 vòng/phút. Khối động cơ này kết hợp hộp số tự động vô cấp E-CVT.
Bảng trang bị động cơ xe Toyota Camry 2023:
Phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.5Q | Camry 2.5 HEV (Hybrid) |
Loại động cơ | Xăng 2.0L, 4 xy-lanh | Xăng 2.5L, 4 xi-lanh | Xăng 2.5L và Mô-tơ điện |
Công suất | 170 Hp | 207 Hp | Động cơ 176 Hp, mô-tơ 118 Hp |
Mô-men xoắn | 206 Nm | 250 Nm | Động cơ 221 Nm, mô-tơ 202 Nm |
Loại hộp số | CVT | Tự động 6 cấp | E-CVT |
Khả năng tiêu thị nhiên liệu | 6.4L/100km | 7.1L/100km | 4.4L/100km |
8. Trang bị an toàn
Toyota Camry 2023 được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn với các công nghệ hiện đại như: hệ thống phanh ABS-BA-EBD, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, kiểm soát điểm mù, cảnh báo áp suất lốp, camera lùi, cảm biến đỗ xe trước-sau, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và 7 túi khí.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống bao gồm 8 cảm biến đặt phía trước và phía sau xe giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh và đèn hiệu, hỗ trợ người lái xử lý tình huống nhanh chóng và an toàn
Đèn chiều xa tự động
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều ở phía trước.
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm báo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm
Hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Bảng thống kê trang bị an toàn Toyota Camry 2023:
Phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry Hybrid |
cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình thích ứng | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có | Có | Có |
Đèn pha thông minh | Không | Có | Có | Có |
Số túi khí | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống ABS/EBD/BA | Không | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Không | Có | Có | Có |
9. Khả năng vận hành
Trong lần nâng cấp mới 2023 này, Toyota Camry cuối cùng cũng được trang bị các khối động cơ hoàn toàn mới. Cả hai phiên bản động cơ 2.0L và 2.5L mới đều mạnh hơn đáng kể so với động cơ cũ. Ở bản 2.0L, trước đây 165 mã lực thì nay đã lên 170 mã lực. Còn bản 2.5L thật sự đem đến cảm giác thoả mãn với 207 mã lực, khoẻ hơn nhiều so với bản cũ chỉ 178 mã lực.
Cầm lái Toyota Camry 2023, đa phần đều đánh giá chiếc xe này vẫn nổi bật ở phong thái vận hành mượt mà, êm ái. Đây vốn là thế mạnh Camry trong nhiều năm qua. Toyota Camry không phải sinh ra để thực hiện như cú bứt phá mạnh mẽ, đạp ga dính lưng ghế… Thay vào đó, chiếc sedan “lão luyện” này luôn tập trung vào các giá trị chủ đạo là bền bỉ, tiết kiệm và trải nghiệm thoải mái. Do đó Camry thường đem đến cảm giác thư thái nhiều hơn là thể thao.
Nhưng riêng với bản Camry 2.5Q mạnh 207 mã lực thì có lẽ giờ đây cũng thú vị, đậm nét hơn phần nào bằng những pha tăng tốc bốc hơn, phấn khích hơn. Cảm giác lái cuối cùng đã tương thích với diện mạo ngày càng mới mẻ, trẻ trung hơn của Camry.
10. Câu hỏi thường gặp
Toyota Camry 2023 giá lăn bánh bao nhiêu?
Toyota Camry 2023 có giá lăn bánh ướng tính từ 1.158 tỷ đồng
Toyota Camry 2023 có bao nhiêu phiên bản?
Toyota Camry 2023 có mấy màu?
Khoảng sáng gầm xe Toyota Camry 2023 là bao nhiêu?
Kết luận
Với nhiều nâng cấp đáng giá, Toyota Camry 2023 tiếp tục cho thấy khả năng thống trị thị trường phân khúc sedan hạng D tại Việt Nam. Đặc biệt hơn là sự ra mắt phiên bản Hybrid cho thấy hãng xe Nhật đang hướng đến việc tạo ra một mẫu xe thân thiện với môi trường, đón đầu xu hướng tương lai.
Comments